• Épaule
    cao ngang vai tôi
    il vient à mes épaules
    Vai long đình
    épaules en portemanteau
    áo rách vai
    veste déchirée aux épaules
    (cũng nói lá vai) empiècement (d'une robe, d'une veste)
    Rang
    Ông ta bằng vai với bố anh
    il est du même rang que votre père
    cái ẩy vai
    épaulée
    dây vai
    épaulette (de corset)
    đau vai
    (y học) scapulalgie
    vào vai
    épauler (un fusil...)
    Rôle
    Thuộc vai
    savoir son rôle
    Giữ một vai quan trọng
    tenir (jouer) un rôle important

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X