• Placide; paisible; serein
    Nụ cười bình thản
    un sourire placide
    Giấc ngủ bình thản
    sommeil paisible
    Vẻ mặt bình thản
    air serein

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X