• Dormir; coucher; s'endormir; (ngôn ngữ học ngữ nhi đồng) faire dodo; (thân mật) roupiller
    Ngủ ngon giấc
    dormỉ d'un bon sommeil
    Buồng ngủ
    chambre à coucher
    Ngủ với gái
    coucher avec une fille
    bệnh ngủ
    maladie du sommeil
    sách đọc phát buồn ngủ
    livre soporifique

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X