• (cũng nói bình thì) temps ordinaire; temps normal; temps de paix
    Lúc bình thời
    en temps normal; en temps de paix

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X