• Moment; instant; temps; heure
    Lúc rỗi
    moment de loisir
    Ngay lúc đó
    juste à ce moment ; sur le moment
    Tôi ra một lúc
    je sors un instant
    Lúc lâm chung
    dernière heure
    Lúc bình thường
    en temps ordinaire
    Lorsque
    Lúc phải hành động
    lorsqu'il faut agir
    Lors de
    Lúc anh đi tham quan miền biển , anh thể tắm biển
    lors de votre visite du littoral , vous pouvez vous baigner

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X