• (thân mật) empêcher de parler; museler
    dùng tiền bít họng người làm chứng
    il empêche le témoin de parler à coups dargent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X