• Aplatir; écraser
    Bóp bẹp cái
    aplatir un chapeau
    đời cha vo tròn đời con bóp bẹp vo
    vo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X