• (từ cũ, nghĩa cũ) poste de police
    (tiếng địa phương) porte-monnaie; portefeuille
    Presser; serrer fortement; comprimer
    Bóp quả cam
    presser une orange
    Bóp động mạch
    comprimer une artère
    Donner un coup de (timbre de bicyclette); actionner (le klaxon)
    Rétréci
    Phình hai đầu bóp giữa
    renflé aux extrémités et rétréci au milieu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X