• (từ cũ; nghĩa cũ) enseigner; exercer le métier de ma†tre d'école
    Anh tôi bảo học nông thôn
    mon frère enseigne à la campagne

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X