-
En ; sur ; dans ; à ; de ; chez
- ở anh ta đó là một thói quen
- ��c'est chez lui une habitude
- Sống ở Pháp
- ��vivre en France
- ở trên bàn
- ��sur la table
- ở trong nhà
- ��dans la maison
- ở giữa
- ��au milieu
- Mua chè ở Bắc Thái
- ��acheter du thé à Bactha…
- Đứng ở thế thủ
- ��se tenir sur la défensive
- Lấy ở tiền dành dụm ra
- ��prendre sur ses économies
- Tin ở bạn
- ��croire en son ami
- Lỗi ở anh
- ��la faute est à vous
- Tôi ở Hà Nội vào
- ��je viens de Hano…
- ở hiền gặp lành
- qui bien fera , bien trouvera ; une bonne action n'est jamais sans récompense
- ở nhà nhất mẹ nhì con
- tout chien est lion dans sa maison
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ