• Prendre contact; contacter; s'aboucher avec
    Bắt mối với một hãng buôn nước ngoài
    prendre contact avec une firme étrangère

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X