• Allonger le bras pour atteindre
    Với cành cây
    allonger le bras pour atteindre une branche d'arbre
    Atteindre (quelque chose qui semble être hors de sa portée)
    Chỉ tiêu sản xuất cao quá khó với tới
    indices de production trop élevés, difficiles à atteindre
    Après (quelqu'un qui s'éloigne), à (quelqu'un qui se trouve au loin)
    Nhìn với cho tới lúc khuất
    ��regarder après quelqu'un qui s'éloigne jusqu'à ce qu'il disparaisse au loin
    Avec
    Tôi sẽ đi với anh
    ��je partirai avec vous
    Với sự giúp đỡ của bạn
    ��avec l'aide de ses amis
    De; d'avec
    Phân biệt thực với
    ��distinguer le vrai du faux
    Phân biệt thiện với ác
    ��séparer l'ivraie d'avec le bon grain
    Sous
    Với điều kiện ấy
    ��sous cette condition
    Envers; à
    Trung thành với Tổ quốc
    ��fidèle à sa patrie
    Ăn tốt với bạn
    ��se bien conduire envers ses amis
    Hé!
    Chờ tôi với!
    ��hé! attendez-moi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X