• Détruit à ras de terre; rasé
    Bị ném bom bằng địa
    rasé par un bombardement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X