• Lancer; jeter; flanquer
    Ném hòn đá
    lancer (jeter) une pierre
    Ném bom
    lancer bombes
    Ném cái đĩa xuống đất
    flanquer une assiette par terre
    ném đá giấu tay
    nuire aux autres tout en cachant son jeu
    ném tiền qua cửa sổ
    jeter son argent par les fenêtres

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X