• Laisser tra†ner; laisser pêle-mêle
    Bỏ vạ đồ dùng trong xưởng
    laisser tra†ner les outils à l'atelier
    bỏ vật bỏ vạ
    (sens plus fort)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X