• Être; chose
    Muôn vật trong trụ
    tous les être et les choses de l'univers
    Animaux
    Các vật nuôi trong nhà
    les animaux domestiques
    Objet
    Vật qúy
    objet précieux
    Matière
    Tâm vật
    esprit et matière
    Lutter corps à corps
    Lutter
    Vật với sóng gió
    lutter avec les vagues et le vent
    Faire tomber; renverser
    Vật ngã xuống đất
    faire tomber à terre
    Abattre; tuer
    Vật ăn cỗ
    abattre un boeuf pour préparer un festin
    Secouer fortement
    Gió vật ngọn cây
    vent qui secoue fortemnet les têtes des arbres
    Lutte
    Vật tự do
    lutte libre
    (y học) (thông tục cơn vật) ictus
    Creuser et rapporter (des terres, pour faire un remblai)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X