• Malheur; fléau; calamité
    Bị vạ lây
    subir les répercussions d'un malheur survenu à un autre
    (từ cũ, nghĩa cũ) amende
    Nộp vạ
    payer une amende
    cháy thành vạ lây
    les petits pâtissent des sottises des grands
    tai bay vạ gió
    malheurs imprévus

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X