• (thực vật học) savonnier
    bộ bồ hòn
    sapindales
    đắng cay ngậm quả bồ hòn
    (ca dao) avaler sa douleur (comme si l'on gardait dans sa bouche un fruit du savonnier)
    họ bồ hòn
    sapindacées

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X