• Serrer entre les lèvres
    Ngậm điếu thuốc
    serrer une cigarette entre les lèvres
    Garder dans la bouche
    Ngậm kẹo
    garder un bonbon dans la bouche
    Fermer (la bouche)
    Ngậm mồm
    fermer la bouche
    Subir en silence; rentrer; avaler
    Ngậm oan
    subir en silence une injustice
    kết cỏ ngậm vành
    (văn chương) garder sa dette de reconnaissance jusque dans l'éternité
    ngậm bồ hòn
    avaler la pilule
    ngậm cười chín suối
    (văn chương) être satisfait de l'au-delà
    ngậm đắng nuốt cay
    avaler la pilule
    ngậm hột thị
    parler indistinctement (comme si l'on avait dans la bouche un noyau de jaquemine)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X