• Dédommager; indemniser; réparer
    Bồi thường một tổn thất
    dédommager (quelqu'un) d'une perte
    Bồi thường thiệt hại
    réparer les dommages

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X