• Squelette; ossature; charpente; carcasse
    Bộ xương người
    squelette humain
    Bộ xương ngựa
    carcasse de cheval

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X