-
Os
- Xương dẹt
- os plats
- Xương dài
- os long
- Xương hộp
- os cubo…de
- Cúc xương
- boutons en os
- bệnh xương
- (y học) ostéopathie
- bộ xương
- (sinh vật học, sinh lý học) ossature; squelette
- da bọc xương
- navoir que la peau sur les os
- đau xương
- (y học) ostéalgie
- đặc xương
- (y học) ostéopétrose
- gai xương
- (y học) ostéophyte
- gầy giơ lõ xương
- navoir que les os et la peau; on compterait ses os
- giòn xương
- (y học) ostéopsathyrose
- hóa xương
- ossifier
- hủy xương
- (y học) ossifluent
- khoa xương
- (y học) ostéologie
- loãng xương
- (y học) ostéoporose
- nhuyễn xương
- (y học) ostéomalacie
- nhức xương
- (y học) douleur ostéocope; ostéodynie;
- tạo xương
- ostéogène
- thoái hóa xương
- (y học) ostéose
- thủ thuật đục xương
- (y học) ostéotomie
- thuật chỉnh xương
- (y học) ostéoclasie
- tiêu xương
- (y học) ostéolyse
- to xương
- ossu
- Phụ nữ to xương une femme [[ossue !]] viêm [[xương -]] y học [[ostéite !]] xương đồng da [[sắt -vigoureux]] et résistant solide en parlant des personnes [[ !]] Mặt xương xương
- osseux
- Hệ xương
- ��système osseux
- cá xương
- ��poisson osseux
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ