• Xem hát bội
    (ít dùng) se tourner contre; ne pas tenir
    Bội lời hứa
    ne pas tenir sa promesse
    Par surcro†t; en surplus
    Sản lượng lúa tăng bội
    le rendement du riz augmente par surcro†t
    (toán học) multiple

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X