• Bonze.
    Vị tăng cao niên
    un bonze âgé.
    Tente.
    (quân sự) tank; char d'assaut.
    Augmenter; accro†tre; accentuer; majorer; grossir; forcer; relever; monter.
    Nhiệt độ tăng
    la température a augmenté; la température a monté;
    Tăng giá hàng
    majorer les prix
    Số tiền tăng lên
    la somme a grossi
    Tăng liều thuốc
    forcer la dose d'un médicament;
    Tăng lương
    relever les salaires
    Tăng quyền lực
    accro†tre l'autorité
    Tăng sức ép
    accentuer une pression.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X