• Tableau; table; état
    Biểu giá
    tableau de prix; tarif
    Biểu niên đại
    table chronologique
    Biểu kế toán
    état de compte
    (từ cũ, nghĩa cũ) placet au roi
    Dâng biểu
    présenter un placet au roi
    (tiếng địa phương) như bảo
    Biểu đến
    dites-lui de venir

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X