• Ruse; stratagème; moyen; manoeuvre; subterfuge
    Kế dùng để thắng đối phương
    ruse employée pour vaincre l'adversaire
    Kế khéo léo
    habile stratagème
    Kế gian lậu
    manoeuvre frauduleuse
    Tìm kế gỡ rối
    chercher un suterfuge pour se retirer d'embarras
    Après; ensuite
    Sáng dậy tôi tập thể dục , kế đó tôi tắm
    le matin, au réveil , je fais la gymnastique , après quoi je prends un bain

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X