• Séparé; éloigné; isolé
    Cách biệt gia đình
    séparé de sa famille
    Cách biệt xứ sở
    éloigné de son pays
    Một ngôi nhà cách biệt
    une maison isolée

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X