• (động vật học) cigogne
    Détente; gâchette
    (thông tục) verge d'enfant
    (tiếng địa phương) timbre-poste
    Xem đàn cò
    (từ cũ, nghĩa cũ) commissaire de police
    đục nước béo
    pêcher en eau trouble

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X