• Gras
    Thức ăn béo
    aliment gras
    A-xít béo
    (hóa học) acide gras
    Grassouillet; replet; dodu
    Người béo
    personne grassouillette
    Mặt béo
    visage replet
    Con béo
    poularde dodue
    (thông tục) avantageux; profitable
    Béo bọn con buôn
    avantageux pour les trafiquants
    beo béo
    (redoublement; sens atténué) légèrement gras
    Béo ra
    ��prendre de la graisse; engraisser; prendre de l'embonpoint
    Đục nước béo beo
    beo
    Béo tai
    ��tirer l'oreille

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X