• (động vật học) crabe des eaux saumâtres
    Menottes; entraves; fers
    Passer les menottes; encha†ner
    Patte (dun certain nombre danimaux)
    Courbé; vo‰té
    Xem cứng còng
    cua với còng cũng dòng nhà
    ils sont tous du même acabit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X