• Avoir bon coeur; avoir du coeur
    lòng với bạn
    avoir du bon coeur à l'égard d'un ami

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X