• Préexistant; préétabli; préalable
    ý kiến sẵn
    idée préexistante
    Kế hoạch sẵn
    plan réétabli
    điều kiện sẵn
    condition préalable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X