• Prêt; disponible.
    Sẵn tiền
    avoir de l'argent disponible;
    Cơm đã sẵn
    le repas est prêt.
    À l'avance.
    Chuẩn bị sẵn
    préparer à l'avance.
    Regorger; foisonner.
    Dạo này chợ sẵn hàng
    en ce moment les marchés regorgent de marchandises.
    Profiter.
    Sẵn anh đây tôi muốn trình bài với anh một số việc
    profitant de votre présence, je veux vous exposer quelques problèmes.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X