• Sympathie
    cảm tình với hàng xóm
    avoir de la sympathie pour les voisins; être sympathique aux voisins
    người cảm tình đảng
    sympathisant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X