• Constituer; composer; former
    Cấu thành một hệ thống
    constituer un système
    Cấu thành một đội hợp xướng
    composer un choeur
    Cấu thành một đoàn xe
    former un convoi
    Constitution; composition
    Cấu thành tội phạm
    composition du délit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X