• (tôn giáo) prier; faire des prières
    mẹ cầu nguyện cho con
    la mère prie pour ses enfants
    lời cầu nguyện
    prière ; oraison ; obsécration ; déprécation ; adjuration

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X