• (thông tục) planter des cornes à son mari; cocufier
    bị cắm sừng
    porter des cornes; être cocu
    người bị cắm sừng
    cornard; cocu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X