• (cũng nói hài cốt) ossements
    Ossature; fond; intrigue
    Forme
    Extrait concentré
    Consister
    Essentiellement; expressément
    (tiếng địa phương) couper; abattre
    (từ cũ, nghĩa cũ) femme médium
    một đồng một cốt với nhau
    du même acabit; chou vert et vert chou

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X