• Garder; surveiller
    Canh phòng doanh trại
    garder la caserne
    Canh phòng đê
    surveiller les digues

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X