• (cũng như trại lính) caserne.
    Camp; campement; colonie.
    Trại hướng đạo sinh
    campement des scouts
    Lửa trại
    feux de camp.
    Ferme; hacienda (en Amérique latine),
    Trại chăn nuôi
    ferme d'élevage.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X