• Hauteur; point élevé
    Địch chiếm một cao điểm
    l'ennemi a occupé une hauteur
    De pointe
    Giờ cao điểm
    heure de pointe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X