• Strident; criard; écorchant; assourdissant
    Tiếng kêu chói tai
    cri strident
    Giọng chói tai
    voix criarde
    Tiếng chói tai
    son écorchant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X