• Ensevelir; enfouir
    Uy thế của không lực địch đã bị chôn vùi
    le prestige des forces aériennes de l'enemi a été enseveli

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X