• Pacager; faire pâturer (des troupeaux)
    bãi chăn thả
    pacage; pâture; pâturage
    sự chăn thả
    pacage ; pâturage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X