• Lâcher.
    Thả chó
    lâcher ses chiens
    Thả mồi bắt bóng
    lâcher la proie pour l'ombre.
    (luật học, pháp lý) relaxer; relâcher ; libérer.
    Thả nhân
    libérer un prisonnier.
    Faire sortir.
    Thả
    faire sortir la volaille (du poulailler)
    Thả ra đồng cỏ
    faire sortir les boeufs au pâturage.
    Descendre.
    Thả xuồng trên tàu xuống nước
    descendre du navire un canot dans l'eau.
    Larguer.
    Thả
    larguer des parachutes
    Thả bom
    larguer des bombes
    Mouiller.
    Thả neo
    mouiller un ancre ; jeter l'ancre
    Thả mìn
    mouiller une mine.
    Lancer ; jeter ; mettre.
    Thả bột vào hồ
    mettre des alevins au lac
    Thả lưới
    jeter les filets
    Thả rau muống vào ao
    mettre des liserons d'eau à la mare
    Thả diều
    lancer un cerf-volant.
    (thông tục) débourser ; cracher.
    Thả tiền mua chuộc
    cracher de l'argent pour acheter (quelqu'un)
    thả con săn sắt bắt con sộp
    donner un oeuf pour avoir un boeuf.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X