• Remettre de l'ordre; redresser
    Chấn chỉnh tổ chức
    remettre de l' ordre dans l'organisation ; réorganiser

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X