• Nid.
    Tổ chim
    nid d'oiseaux;
    Tổ sâu
    nid de chenilles; chenillère;
    Tổ kiến
    nid de fourmis; fourmilière;
    Tổ mối
    nid de termites; termitière
    Nhà thờ tổ
    ��maison de culte des ancêtres;
    Ông tổ nghề gốm
    groupe.
    Groupe
    Tổ học tập
    ��groupe d'études;
    Tổ chiến đấu
    ��groupe de combat.
    Raison de plus
    Mày kiêu ngạo thì tổ cho người ta ghét
    ��tu es orgueilleux, raison de plus pour qu'on te déteste.
    biết đâu tổ con chuồn chuồn
    on ne sait où ; on ne saurait en conna†tre les dessous ancêtres

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X