• (y học) traumatisme
    Chấn thương sọ não
    traumatisme crânien
    gây chấn thương
    traumatiser
    vết chấn thương
    trauma

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X