• Xem khoai sọ
    Crâne
    dao mổ sọ
    (y học) craniotome;
    Khoa đoán sọ
    ��cranioscopie;
    Khoa sọ
    ��(nhân loại học) craniologie;
    Kìm kẹp sọ
    ��(y học) cranioclaste;
    Máy chụp sọ
    ��craniographe;
    Nhuyễn sọ
    ��(y học) craniomalacie;
    Phép đo sọ
    ��(nhân loại học) craniométrie;
    Thủ thuật kẹp sọ
    ��(y học) cranioclasie;
    Thủ thuật mở sọ
    ��(y học) craniotomie;
    Thủ thuật tạo hình sọ
    ��(y học) cranioplastie;
    Xốp sọ
    ��(y học) craniospongiose.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X