-
Crâne
- dao mổ sọ
- (y học) craniotome;
- Khoa đoán sọ
- ��cranioscopie;
- Khoa sọ
- ��(nhân loại học) craniologie;
- Kìm kẹp sọ
- ��(y học) cranioclaste;
- Máy chụp sọ
- ��craniographe;
- Nhuyễn sọ
- ��(y học) craniomalacie;
- Phép đo sọ
- ��(nhân loại học) craniométrie;
- Thủ thuật kẹp sọ
- ��(y học) cranioclasie;
- Thủ thuật mở sọ
- ��(y học) craniotomie;
- Thủ thuật tạo hình sọ
- ��(y học) cranioplastie;
- Xốp sọ
- ��(y học) craniospongiose.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ