• (giải phẫu học) cerveau ; encéphale
    (ít dùng) avoir le coeur endolori ; s' attrister
    não người dãi gió dầm mưa
    s' attrister à le voir exposé au vent et à la pluie
    bệnh não
    enphacélopathie
    chảy máu não
    hémorragie cérébrale
    nhũn não
    encéphalomalacie
    thoát vị não
    encéphalocèle
    u não
    encéphalome
    viêm não
    encéphalomyélite

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X